VN520


              

共振

Phiên âm : gòng zhèn.

Hán Việt : cộng chấn.

Thuần Việt : cộng hưởng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cộng hưởng (vật lý)
两个振动频率相同的物体,当一个发生振动时,引起另一个物体振动的现象


Xem tất cả...