Phiên âm : gòng zhèn.
Hán Việt : cộng chấn.
Thuần Việt : cộng hưởng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cộng hưởng (vật lý)两个振动频率相同的物体,当一个发生振动时,引起另一个物体振动的现象