Phiên âm : gòng xìng.
Hán Việt : cộng tính.
Thuần Việt : tính chung; điểm giống nhau; cùng tính chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 個性, 特性, .
tính chung; điểm giống nhau; cùng tính chất指不同事物所共同具有的普遍性质