Phiên âm : gòng jū.
Hán Việt : cộng cư.
Thuần Việt : cùng tồn tại; tồn tại cùng lúc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng tồn tại; tồn tại cùng lúc (thường chỉ vật trừu tượng)同时存在(多指抽象事物)