Phiên âm : gòng shāng dà jì.
Hán Việt : cộng thương đại kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
共同商議, 籌劃計策。如:「此事非同小可, 必須儘快通知有關人員, 大家齊聚一堂, 共商大計。」