Phiên âm : gòng hé zhì.
Hán Việt : cộng hòa chế.
Thuần Việt : chế độ cộng hoà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế độ cộng hoà国家元首和国家权力机关定期由选举产生的一种政治制度