Phiên âm : gòng tóng tǐ.
Hán Việt : cộng đồng thể.
Thuần Việt : thể cộng đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể cộng đồng人们在共同条件下结成的集体tổ chức chung; khối cộng đồng (về mặt nào đó của một số nước)由若干国家在某一方面组成的集体组织