Phiên âm : gòng miǎn.
Hán Việt : cộng miễn.
Thuần Việt : cùng nỗ lực; cùng cố gắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng nỗ lực; cùng cố gắng共同努力;互相勉励tíchū zhèyī xīwàng,bìng yǔ nǐ gòngmiǎn.đýa ra ước muốn này, tôi và anh cùng cố gắng.