Phiên âm : nèi hòng.
Hán Việt : nội hống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
團體中發生爭權奪利的情況。例團體內部應力求安定, 不要起內鬨, 影響了團體的運作。團體中發生爭權奪利的情況。如:「團體內部應力求安定, 不要起內鬨, 影響了團體的運作。」