Phiên âm : nèi lù hú.
Hán Việt : nội lục hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
位於陸地內部, 沒有河流與海洋通連的湖泊。通常含鹽分和礦物質較多。如查德湖、青海湖。