VN520


              

內間

Phiên âm : nèi jiān.

Hán Việt : nội gian, nội gián.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nội gian 內間: nhà trong. ☆Tương tự: nội thất 內室.
Nội gián 內間: chỉ người của bên địch dùng làm gián điệp cho mình.
Nội gián 內間: kẻ từ nội bộ của mình làm lợi cho đối phương.


Xem tất cả...