Phiên âm : nèi rěn.
Hán Việt : nội nhẫm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
內心柔弱、怯懦。《論語.陽貨》:「色厲而內荏, 譬諸小人, 其猶穿窬之盜也與!」唐.元稹〈戒勵風俗德音〉:「末俗偷巧, 內荏外剛。」