Phiên âm : nèi juàn.
Hán Việt : nội quyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家中的女眷。《初刻拍案驚奇》卷一五:「我家內眷在裡面, 官人們沒事不進去罷!」《紅樓夢》第一三回:「邢夫人、王夫人, 鳳姐並合族中的內眷陪坐。」