VN520


              

內眷

Phiên âm : nèi juàn.

Hán Việt : nội quyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家中的女眷。《初刻拍案驚奇》卷一五:「我家內眷在裡面, 官人們沒事不進去罷!」《紅樓夢》第一三回:「邢夫人、王夫人, 鳳姐並合族中的內眷陪坐。」


Xem tất cả...