VN520


              

內掌櫃的

Phiên âm : nèi zhǎng guì de.

Hán Việt : nội chưởng quỹ đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時稱掌櫃的妻子。如:「你直接向內掌櫃的去說吧!」


Xem tất cả...