Phiên âm : nèi zhǎng guì de.
Hán Việt : nội chưởng quỹ đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時稱掌櫃的妻子。如:「你直接向內掌櫃的去說吧!」