VN520


              

內幕

Phiên âm : nèi mù.

Hán Việt : nội mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 祕聞, 底蘊, 內情, 黑幕, .

Trái nghĩa : , .

♦Liêu thuộc, quan lại trong mạc phủ. § Cũng gọi là mạc liêu 幕僚.
♦Tình huống thật bên trong, ở ngoài không biết được. ☆Tương tự: bí văn 祕聞, để uẩn 底蘊, nội tình 內情, hắc mạc 黑幕. ◇Mao Thuẫn 茅盾: Sự tình đích nội mạc, tha thị khán thấu liễu kỉ phần đích 事情的內幕, 他是看透了幾分的 (Lộ 路, Bát).


Xem tất cả...