VN520


              

內宅

Phiên âm : nèi zhái.

Hán Việt : nội trạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家宅的內院, 多為婦女的居所。《新唐書.卷七七.后妃列傳下.郭貴妃》:「保衡處內宅, 妃以主故, 出入娛飲不禁。」《初刻拍案驚奇》卷九:「卻說內宅女眷, 聞得堂上請夫人小姐時, 曉得是看中了女婿。」


Xem tất cả...