Phiên âm : nèi dì.
Hán Việt : nội đễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂。稱妻子的妹妹。《紅樓夢》第六六回:「如今口說無憑, 等柳兄一見, 便知我這內娣的品貌是古今有一無二的了。」也作「內妹」。