VN520


              

內娣

Phiên âm : nèi dì.

Hán Việt : nội đễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。稱妻子的妹妹。《紅樓夢》第六六回:「如今口說無憑, 等柳兄一見, 便知我這內娣的品貌是古今有一無二的了。」也作「內妹」。


Xem tất cả...