Phiên âm : nèi zhí.
Hán Việt : nội điệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂。用以稱妻子兄弟的兒子。例內姪現有如此成就, 乃承襲內人家風使然。稱謂。用以稱妻子兄弟的兒子。