Phiên âm : nèi xìng.
Hán Việt : nội tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同姓、同宗。相對於外姓而言。《左傳.宣公十二年》:「其君之舉也, 內姓選於親, 外姓選於舊。」