VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
內姊
Phiên âm :
nèi jiě.
Hán Việt :
nội tỉ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
稱謂。稱表姊。
內地 (nèi dì) : nội địa
內服 (nèi fú) : nội phục
內難 (nèi nàn) : nội nan
內務 (nèi wù) : nội vụ
內定 (nèi dìng) : nội định
內角 (nèi jiǎo) : nội giác
內觀 (nèi guān) : nội quan
內蘊 (nèi yùn) : nội uẩn
內孫 (nèi sūn) : nội tôn
內美 (nèi měi) : nội mĩ
內附 (nèi fù) : nội phụ
內傷 (nèi shāng) : nội thương
內詳 (nèi xiáng) : nội tường
內痔 (nèi zhì) : nội trĩ
內嫂 (nèi sǎo) : nội tẩu
內疚 (nèi jiù) : nội cứu
Xem tất cả...