VN520


              

內妹

Phiên âm : nèi mèi.

Hán Việt : nội muội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。稱妻子的妹妹。《三國志.卷九.魏書.夏侯淵傳》:「淵妻, 太祖內妹。」也作「內娣」。


Xem tất cả...