Phiên âm : nèi jiān.
Hán Việt : nội gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
潛伏在團體、組織中, 從事破壞、分化的敵對分子。例鋤除內奸, 加強團結。潛伏在團體、組織中, 從事破壞、分化的敵對分子。也稱為「內姦」。