VN520


              

內奸

Phiên âm : nèi jiān.

Hán Việt : nội gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

潛伏在團體、組織中, 從事破壞、分化的敵對分子。例鋤除內奸, 加強團結。
潛伏在團體、組織中, 從事破壞、分化的敵對分子。也稱為「內姦」。


Xem tất cả...