Phiên âm : nèi wài yīn dǎng.
Hán Việt : nội ngoại nhân đảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和父母親有血統關係的親戚。唐.皇甫枚《三水小牘.卷上.王知古爲狐招壻》:「食畢, 保母復問知古世嗣宦族及內外姻黨, 知古具言之。」