Phiên âm : nèi wài jiāo kùn.
Hán Việt : nội ngoại giao khốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國家內部的政治經濟和對外的外交關係都遭遇到困境。如:「滿清末年, 因內政腐敗, 外交又失利, 陷入內外交困的境地。」