VN520


              

內堂

Phiên âm : nèi táng.

Hán Việt : nội đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊式合院房屋內, 二進之後的正屋。《儒林外史》第一○回:「兩公子走進內堂, 見蘧公孫在那裡, 三太太陪著。」《兒女英雄傳》第一七回:「老太太一定在內堂, 望姑娘叫人通報一聲。」


Xem tất cả...