VN520


              

內城

Phiên âm : nèi chéng.

Hán Việt : nội thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裡城。古時城分為內外二層, 內城稱為「城」, 外城稱為「郭」。《南齊書.卷二五.垣崇祖傳》:「以郭大難守, 退保內城。」


Xem tất cả...