Phiên âm : nèi chéng.
Hán Việt : nội thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裡城。古時城分為內外二層, 內城稱為「城」, 外城稱為「郭」。《南齊書.卷二五.垣崇祖傳》:「以郭大難守, 退保內城。」