Phiên âm : nèi zài měi.
Hán Việt : nội tại mĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
個人的氣質、涵養或種種美好的德行。例選美時, 不應僅著重外在美, 內在美亦不可忽視。個人的氣質、涵養或種種美好的德行。如:「選美時, 不僅著重外在美, 內在美亦不可忽視。」