VN520


              

內在美

Phiên âm : nèi zài měi.

Hán Việt : nội tại mĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

個人的氣質、涵養或種種美好的德行。例選美時, 不應僅著重外在美, 內在美亦不可忽視。
個人的氣質、涵養或種種美好的德行。如:「選美時, 不僅著重外在美, 內在美亦不可忽視。」


Xem tất cả...