VN520


              

內囊

Phiên âm : nèi náng.

Hán Việt : nội nang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.內幕。2.家產、資財。《紅樓夢》第二回:「如今外面的架子雖未甚倒, 內囊卻也盡上來了。」3.貼身服用及收藏備用的衣物錢財。《兒女英雄傳》第二六回:「姐姐現有的妝奩, 別的我不知道, 內囊兒舅母都給張羅齊了。」


Xem tất cả...