VN520


              

內務

Phiên âm : nèi wù.

Hán Việt : nội vụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Việc chính trị quốc nội.
♦Việc trong cung vua. ◇Tống Thư 宋書: Pháp Hưng đẳng chuyên quản nội vụ, quyền trọng đương thì 法興等專管內務, 權重當時 (Ân hãnh truyện 恩倖傳, Đái Pháp Hưng 戴法興).
♦Phiếm chỉ sự vụ nội bộ. ◎Như: tha phận quản nội vụ, bất phụ trách đối ngoại sự vụ 他分管內務, 不負責對外事務.
♦Công việc hằng ngày trong sinh hoạt tập thể, như làm giường, quét dọn, xếp đặt quần áo, v.v.


Xem tất cả...