VN520


              

內傳

Phiên âm : nèi zhuàn.

Hán Việt : nội truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古人專門解釋經義的書, 與廣引事例、推廣本義的外傳相對。如《左傳》為《春秋》的內傳。2.一種傳記。以記述遺聞逸事為主。如《隋書經籍志》有《漢武內傳》三卷。


Xem tất cả...