Phiên âm : nèi zhuàn.
Hán Việt : nội truyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古人專門解釋經義的書, 與廣引事例、推廣本義的外傳相對。如《左傳》為《春秋》的內傳。2.一種傳記。以記述遺聞逸事為主。如《隋書經籍志》有《漢武內傳》三卷。