Phiên âm : dōu dāng.
Hán Việt : đâu đang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩條大腿之間的地方。《金瓶梅》第九回:「于是兜襠又是兩腳, 嗚呼哀哉斷氣身亡!」