VN520


              

兜襠

Phiên âm : dōu dāng.

Hán Việt : đâu đang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩條大腿之間的地方。《金瓶梅》第九回:「于是兜襠又是兩腳, 嗚呼哀哉斷氣身亡!」


Xem tất cả...