VN520


              

兜臉

Phiên âm : dōu liǎn.

Hán Việt : đâu kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

朝著臉。《紅樓夢》第二四回:「秋紋聽了, 兜臉便啐了一口, 罵道:『沒臉的下流東西!』」


Xem tất cả...