VN520


              

兜翻

Phiên âm : dōu fan.

Hán Việt : đâu phiên.

Thuần Việt : xóc; lục lọi; lục tung .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xóc; lục lọi; lục tung (đồ cũ)
翻弄(旧存的东西)
lǎotàitài yòu zài kāi xiāngzǐ dōufān tā nà diǎnér xìuhuā de huójì.
bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
khơi ra; bới móc; nhắc đến; gợi lại (chuyện cũ)
重新提起(旧


Xem tất cả...