VN520


              

兜的

Phiên âm : dōu de.

Hán Việt : đâu đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突然。元.王實甫《西廂記.第二本.第一折》:「從見了那人, 兜的便親。想著他昨夜詩, 依前韻, 酬和得清新。」也作「兜底」。


Xem tất cả...