Phiên âm : dōu shuài gōng.
Hán Việt : đâu suất cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欲界六天之一。參見「兜率天」條。元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「這的是兜率宮, 休猜做了離恨天。」