VN520


              

兒戲

Phiên âm : ér xì.

Hán Việt : nhi hí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trò chơi của trẻ con. Nghĩa bóng: Coi thường. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Ngô tuy binh thiểu, thứ nhữ bối như nhi hí nhĩ 吾雖兵少, 覷汝輩如兒戲耳 (Đệ thập lục hồi) Ta tuy quân ít, coi bọn ngươi như trò trẻ con vậy.
♦☆Tương tự: nhi hi 兒嬉.


Xem tất cả...