VN520


              

兒孫自有兒孫福

Phiên âm : ér sūn zì yǒu ér sūn fú.

Hán Việt : nhi tôn tự hữu nhi tôn phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)子孫自有他們的福氣。元.關漢卿《蝴蝶夢》第二折:「暗想當初老子, 可不兒孫自有兒孫福。」《初刻拍案驚奇》卷一:「枉使心機閒計較, 兒孫自有兒孫福。」


Xem tất cả...