Phiên âm : ér tóng xué.
Hán Việt : nhi đồng học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
研究兒童身心發展、人格特質、行為表徵和思想的一門有組織、有系統的學問。