VN520


              

兒啼

Phiên âm : ér tí.

Hán Việt : nhi đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.小孩子啼哭。漢.賈讓〈奏治河三策〉:「治土而防其川, 猶止兒啼而塞其口。」2.像小孩般的啼哭。《史記.卷一一九.循吏傳.子產傳》:「丁壯號哭, 老人兒啼。」


Xem tất cả...