Phiên âm : ér tí.
Hán Việt : nhi đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.小孩子啼哭。漢.賈讓〈奏治河三策〉:「治土而防其川, 猶止兒啼而塞其口。」2.像小孩般的啼哭。《史記.卷一一九.循吏傳.子產傳》:「丁壯號哭, 老人兒啼。」