Phiên âm : ér bài.
Hán Việt : nhi bái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
子女對父母所行的拜禮。漢.伶玄〈趙飛燕外傳〉:「婕妤事后, 常為兒拜。」