Phiên âm : ér nǚ zhài.
Hán Việt : nhi nữ trái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指所承擔的有關兒女的教養婚嫁等事。因無可避免, 有如負債, 故稱。明.高明《汲古閣本琵琶記》第六齣:「婚姻事, 須要早諧。勸相公早畢兒女之債。」