Phiên âm : kè ràng.
Hán Việt : khắc nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能夠謙讓。《書經.堯典》:「允恭克讓, 光被四表, 格于上下。」《文選.何晏.景福殿賦》:「家懷克讓之風, 人詠康哉之詩。」