Phiên âm : kè kòu.
Hán Việt : khắc khấu.
Thuần Việt : cắt xén; khấu trừ; ăn bớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt xén; khấu trừ; ăn bớt私自扣减应该发给别人的财物, 据 为 己有kèkòu liángxiǎng.cắt xén lương thực.