VN520


              

克己復禮

Phiên âm : kè jǐ fù lǐ.

Hán Việt : khắc kỉ phục lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

克制自己的私欲, 使言行舉止合乎禮節。《論語.顏淵》:「克己復禮為仁。一日克己復禮, 天下歸仁焉。」《晉書.卷四六.李重傳》:「然古之厲行高尚之士, 或棲身巖穴, 或隱跡丘園, 或克己復禮, 或耄期稱道, 出處默語, 唯義所在。」


Xem tất cả...