VN520


              

克敦孝行

Phiên âm : kè dūn xiào xíng.

Hán Việt : khắc đôn hiếu hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

篤行孝道、善行。《儒林外史》第三六回:「在京師久仰年兄克敦孝行, 又有大才。」


Xem tất cả...