VN520


              

克家子

Phiên âm : kè jiā zǐ.

Hán Việt : khắc gia tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能繼承家業的子弟。《金史.卷八.世宗本紀下》:「但能不墜父業, 即為克家子。」


Xem tất cả...