VN520


              

克諧

Phiên âm : kè xié.

Hán Việt : khắc hài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能和諧、調合。《書經.舜典》:「八音克諧, 無相奪倫。」《三國志.卷五四.吳書.魯肅傳》:「如其克諧, 天下可定也。」


Xem tất cả...