Phiên âm : kè shí kè téng.
Hán Việt : khắc thập khắc đằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
內蒙古昭烏達盟八部中的一旗。牧地在今熱河省西北境內。也作「克西克騰」。