VN520


              

克柔

Phiên âm : kè róu.

Hán Việt : khắc nhu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和順。《文選.夏侯湛.東方朔畫贊》:「無滓伊何, 高明克柔。」《文選.謝朓.齊敬皇后哀策文》:「肇惟淑聖, 克柔克令。」


Xem tất cả...