Phiên âm : kè qī.
Hán Việt : khắc kì.
Thuần Việt : kỳ hạn; hạn định; thời hạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỳ hạn; hạn định; thời hạn约定或限定日期也做刻期kèqī wángōng.thời hạn hoàn công.克期送达.kèqī sòngdá.thời hạn bàn giao.