VN520


              

克星

Phiên âm : kè xīng.

Hán Việt : khắc tinh.

Thuần Việt : khắc tinh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khắc tinh (những người mê tín tin theo thuyết ngũ hành tương sinh tương khắc cho rằng có một số người có vận mệnh xung khắc, không mang lại may mắn cho người khác)
迷信的人用五 行相生相克的道理推论,认为有些人的命运是相 克的, 把相克的人叫做克星
māotóu


Xem tất cả...